I. Phí khởi tạo: Miễn phí
II. Bảng giá áp dụng với khách hàng cá nhân / doanh nghiệp
Tên dịch vụ |
Dung lượng |
Lưu lượng tháng |
Tài khoản FTP |
Tài khoản Database |
Tên miền |
Cước thuê/tháng |
Medium |
750 MB |
15 GB |
Không giới hạn |
2 |
10 |
60,000 |
Advanced |
1,5 GB |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
4 |
20 |
100,000 |
Pro |
2,5 GB |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
7 |
35 |
170,000 |
Super |
3,5 GB |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
10 |
50 |
250,000 |
Max |
5 GB |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
15 |
75 |
350,000 |
Dịch vụ bổ sung ( vnđ/tháng )
+ Dung lượng: 15,000 / 100 MB
+ Lưu lượng: 30,000 / 5 GB
+ Tài khoản Database: 50,000 / Database
III. Bảng giá áp dụng cho Reseller
Tên dịch vụ |
Dung lượng |
Lưu lượng tháng |
Tài khoản FTP |
Tài khoản Database |
Tên miền |
Cước thuê/tháng |
Reseller A |
10 GB |
200 GB |
Không giới hạn |
25 |
125 |
500,000 |
Reseller B |
25 GB |
350 GB |
Không giới hạn |
45 |
225 |
650,000 |
Reseller C |
45 GB |
450 GB |
Không giới hạn |
55 |
275 |
850,000 |
Reseller D |
80 GB |
600 GB |
Không giới hạn |
70 |
350 |
1,200,000 |
Dịch vụ bổ sung ( vnđ/tháng )
+ Dung lượng: 15,000 / 300 MB
+ Lưu lượng: 30,000 / 5 GB
+ Tài khoản Database: 30,000 / Database
IV. Ghi chú thêm:
– Các mức cước trên chưa bao gồm VAT
– Ngôn ngữ hỗ trợ: ASP/ASP.NET/PHP
– Tiêu chuẩn Database: MSSQL 2000/2005, MySQL
– Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
– Thanh toán tối thiểu 12 tháng đối với các gói hosting dành cho khách hàng cá nhân / doanh nghiệp